Conductor*1
Ruột dẫn
|
Thick. of insulation
Bề dày cách điện định danh
|
Thick. of
sheath
Bề dày vỏ bọc danh định
|
Max. D.C.
Conductor resistance
(20oC)
Điện trở Ruột dẫn một chiều lớn nhất
|
Test
Voltage
Điện áp thử
thöû
|
Min.
Insulation resistance
(20oC)
Điện trở cách điện nhỏ nhất
|
Reference
Tham Khảo
|
Nominal sectional area
Tiết diện danh định
|
No. of
Wires
Số sợi
|
Outside diameter
(approx.)
Đường
kính ngoài
(gần đúng)
|
Overall diameter
(approx.)
Đường
(gần đúng)
|
Approx. cable weight
Khối lượng cáp
(gần đúng)
|
Standard length
Chiều dài tiêu chuẩn
|