.
Tin tức
Công bố thông tin
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Tổng Hợp
Xem chi tiết
Báo cáo tài chính quý
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Trụ Sở Chính
Xem chi tiết
Báo cáo kiểm toán năm - Bán niên
Xem chi tiết
Hỗ trợ khách hàng
(+84) 251-3836361 ~ 4
(+84) 251-3836388
kao@mail.taya.com.tw
   TAYA Support
Sản phẩm khác :

Cáp 1 lõi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC 8 KV (Hệ thống được nối đất)
Conductor*1

Ruột dẫn

Thick. of insulation
 
Bề dày cách điện định danh
Thick. of
sheath
 
Bề dày vỏ bọc danh định

Max. D.C.
Conductor resistance

(20oC)
Điện trở Ruột dẫn một chiều lớn nhất
Test
Voltage
 
 

Điện áp thử
thöû

Min.
Insulation resistance
(20oC)
 
Điện trở cách điện nhỏ nhất
Reference
Tham Khảo
Nominal sectional area
 
Tiết diện danh định
No. of
Wires
 
Số sợi
Outside diameter
(approx.)
Đường
kính ngoài
(gần đúng)
Overall diameter
(approx.)
Đường
(gần đúng)

Approx. cable weight

Khối lượng cáp
 (gần đúng)

Standard length
 
Chiều dài tiêu chuẩn
mm2
No.
mm
mm
mm
Ω/km
KV/5min.
MΩ.km
mm
kg/km
m
38
7
7.3
2.92
1.53
0.487
23
2500
20.5
691
300
50*2
19
8.4
2.92
2.03
0.378
23
2000
22.6
862
300
60
19
9.3
2.92
2.03
0.303
23
2000
23.5
986
300
80*2
19
10.7
2.92
2.03
0.229
23
2000
24.9
1193
300
100
19
12.0
2.92
2.03
0.180
23
2000
26.2
1420
300
125*2
19
13.5
2.92
2.03
0.144
23
1500
27.9
1684
300
150
37
14.7
2.92
2.03
0.118
23
1500
29.1
1975
300
200
37
17.0
2.92
2.03
0.0922
23
1500
21.4
2402
200
250
61
19.0
2.92
2.03
0.0722
23
1500
33.9
3000
200
325
61
21.7
2.92
2.03
0.0565
23
1500
36.8
3702
150
400
61
24.1
2.92
2.03
0.0454
23
1500
39.2
4468
150
500
61
26.7
2.92
2.03
0.0373
23
1000
42.2
5325
150
600
91
29.5
4.45
2.80
0.0304
23
1000
50.3
6849
150
Trang chủ | Giới thiệu | Nhà Máy | Sản phẩm | Tin tức | Tuyển dụng | Liên hệ
Công ty cổ phần dây & cáp điện TAYA Việt Nam
Số 1 đường 1A Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai, Việt Nam
Điện thoại : (+84) 251-3836361 ~ 4
Fax : (+84) 251-3836388
Email kao@mail.taya.com.tw