.
Tin tức
Công bố thông tin
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Tổng Hợp
Xem chi tiết
Báo cáo tài chính quý
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Trụ Sở Chính
Xem chi tiết
Báo cáo kiểm toán năm - Bán niên
Xem chi tiết
Hỗ trợ khách hàng
(+84) 251-3836361 ~ 4
(+84) 251-3836388
kao@mail.taya.com.tw
   TAYA Support
Sản phẩm khác :

18/30 (36) KV - Wire armoured Cable (Cáp có áo giáp bảo vệ dạng sợi)

Conductor*1
Ruột dẫn
Thick. of
insulation
 
Bề dày cách điện định danh
Thick. of separation

 Bề dày vỏ bọc phân cách danh định
Dia. of wire armour
 
Đ/K sợi giáp
Thick. of
sheath
 
Bề dày vỏ bọc danh định
Overall
diameter
(approx.)
 
Đường
(gần đúng)
Max. D.C.
Conductor resistance
(20oC)
 
Điện trở Ruột dẫn một chiều lớn nhất
Test
Voltage
 
Điện áp thử
Approx. cable weight

 Khối lượng cáp
 (gần đúng)
Nominal sectional
Area
 
Tiết diện danh định
Outside diameter
(approx.)
 
Đường 
kính ngoài
(gần đúng)
Al
St
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
mm2
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
/kmW
kV/5min
kg/km
kg/km
50
8.2
8.0
1.2
1.8
2.0
3.15
2.2
3.5
41.6
82.0
0.387
63
2126
10093
70
9.8
8.0
1.2
1.9
2.0
3.15
2.2
3.6
43.2
86.0
0.268
63
2403
11256
95
11.5
8.0
1.2
2.0
2.0
3.15
2.3
3.7
45.1
90.0
0.193
63
2758
12628
120
13.0
8.0
1.2
2.0
2.0
3.15
2.3
3.8
46.6
93.5
0.153
63
3085
13898
150
14.5
8.0
1.3
2.1
2.5
3.15
2.4
4.0
49.5
97.3
0.124
63
3606
15262
185
16.3
8.0
1.3
2.1
2.5
3.15
2.5
4.1
51.6
101.4
0.0991
63
4097
16994
240
18.5
8.0
1.3
2.2
2.5
3.15
2.6
4.2
54.0
106.5
0.0754
63
4730
19293
300
20.8
8.0
1.4
2.3
2.5
3.15
2.7
4.4
56.7
112.1
0.0601
63
5550
22165
400
23.8
8.0
1.4
-
2.5
-
2.8
-
59.9
-
0.0470
63
6546
-
500
26.7
8.0
1.5
-
2.5
-
2.9
-
63.6
-
0.0366
63
7731
-

Trang chủ | Giới thiệu | Nhà Máy | Sản phẩm | Tin tức | Tuyển dụng | Liên hệ
Công ty cổ phần dây & cáp điện TAYA Việt Nam
Số 1 đường 1A Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai, Việt Nam
Điện thoại : (+84) 251-3836361 ~ 4
Fax : (+84) 251-3836388
Email kao@mail.taya.com.tw