.
Tin tức
Công bố thông tin
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Tổng Hợp
Xem chi tiết
Báo cáo tài chính quý
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Trụ Sở Chính
Xem chi tiết
Báo cáo kiểm toán năm - Bán niên
Xem chi tiết
Hỗ trợ khách hàng
(+84) 251-3836361 ~ 4
(+84) 251-3836388
kao@mail.taya.com.tw
   TAYA Support
Sản phẩm khác :

12/20 (24) KV - Tape armoured Cable (Cáp có áo giáp bảo vệ dạng băng)

Conductor*1
Ruột dẫn
Thick. of
insulation
 
Bề dày cách điện định danh
Thick. of separation

 Bề dày vỏ bọc phân cách danh định
Dia. of wire armour

Đ/K sợi giáp
Thick. of
sheath
 
Bề dày vỏ bọc danh định
Overall
diameter
(approx.)
 
Đường
(gần đúng)
Max. D.C.
Conductor resistance
(20oC)
 
Điện trở Ruột dẫn một chiều lớn nhất
Test
Voltage
 
Điện áp thử
Approx. cable weight

 Khối lượng cáp
 (gần đúng)
Nominal sectional
Area
 
Tiết diện danh định
Outside diameter
(approx.)
 
Đường kính ngoài
(gần đúng)
Al
St
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
mm2
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
/kmW
kV/5min
kg/km
kg/km
35
7.1
5.5
1.2
1.6
1.6
2.5
1.9
3.0
33.1
63.9
0.524
42
1401
6352
50
8.2
5.5
1.2
1.6
2.0
2.5
2.0
3.1
35.2
66.5
0.387
42
1669
7009
70
9.8
5.5
1.2
1.7
2.0
2.5
2.1
3.2
37.0
70.4
0.268
42
1948
8081
95
11.5
5.5
1.2
1.7
2.0
3.15
2.1
3.3
38.7
75.6
0.193
42
2267
10073
120
13.0
5.5
1.2
1.8
2.0
3.15
2.2
3.4
40.4
79.2
0.153
42
2597
11303
150
14.5
5.5
1.2
1.9
2.0
3.15
2.2
3.6
41.9
83.1
0.124
42
2911
12664
185
16.3
5.5
1.2
1.9
2.0
3.15
2.3
3.7
43.9
87.2
0.0991
42
3368
14251
240
18.5
5.5
1.2
2.0
2.0
3.15
2.4
3.8
46.3
92.4
0.0754
42
3960
16444
300
20.8
5.5
1.3
2.1
2.5
3.15
2.5
4.0
50.1
98.0
0.0601
42
4900
19200
400
23.8
5.5
1.3
-
2.5
-
2.6
-
53.3
-
0.0470
42
5875
-
500
26.7
5.5
1.4
-
2.5
-
2.7
-
57.0
-
0.0366
42
7008
-

Trang chủ | Giới thiệu | Nhà Máy | Sản phẩm | Tin tức | Tuyển dụng | Liên hệ
Công ty cổ phần dây & cáp điện TAYA Việt Nam
Số 1 đường 1A Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai, Việt Nam
Điện thoại : (+84) 251-3836361 ~ 4
Fax : (+84) 251-3836388
Email kao@mail.taya.com.tw