.
Tin tức
Công bố thông tin
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Tổng Hợp
Xem chi tiết
Báo cáo tài chính quý
Xem chi tiết
CBTT Giải Trình Và Báo Cáo Tài Chính Quý 3 Năm 2024 - Trụ Sở Chính
Xem chi tiết
Báo cáo kiểm toán năm - Bán niên
Xem chi tiết
Hỗ trợ khách hàng
(+84) 251-3836361 ~ 4
(+84) 251-3836388
kao@mail.taya.com.tw
   TAYA Support
Sản phẩm khác :

3.6/6 (7.2) KV - Tape armoured Cable

Conductor*1
Ruột dẫn
Thick. of
insulation
 
Bề dày cách điện định danh
Thick. of separation

 Bề dày vỏ bọc phân cách danh định
Thick. of tape armour

Bề dày
baêng giaùp
Thick. of
sheath
 
Bề dày
Vỏ bọc định danh
Overall
diameter
(approx.)
 
Đường kính
Tổng
(gần đúng)
Max. D.C.
Conductor resistance
(20oC)
 
Điện trở Ruột dẫn một chiều lớn nhất
Test
Voltage
 
Điện áp thử
Approx. cable weight

 Khối lượng cáp
 (gần đúng)
Nominal sectional
Area
 
Tiết diện danh định
Outside diameter
(approx.)
 
Đường
kính ngoài
(gần đúng)
Al
St
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
1C
3C
mm2
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
/kmW
kV/5min
kg/km
kg/km
35
7.1
2.5
1.2
1.3
0.5
0.5
1.8
2.4
24.9
45.3
0.524
12.5
926
3136
50
8.2
2.5
1.2
1.3
0.5
0.5
1.8
2.5
26.0
48.0
0.387
12.5
1082
3690
70
9.8
2.5
1.2
1.4
0.5
0.5
1.8
2.6
27.6
51.9
0.268
12.5
1320
4538
95
11.5
2.5
1.2
1.5
0.5
0.5
1.8
2.7
29.3
55.9
0.193
12.5
1606
5546
120
13.0
2.5
1.2
1.5
0.5
0.5
1.9
2.8
31.0
59.4
0.153
12.5
1907
6533
150
14.5
2.5
1.2
1.6
0.5
0.5
1.9
2.9
32.5
63.0
0.124
12.5
2197
7562
185
16.3
2.5
1.2
1.7
0.5
0.5
2.0
3.1
34.5
67.6
0.0991
12.5
2615
9010
240
18.5
2.6
1.2
1.8
0.5
0.5
2.1
3.2
37.1
73.2
0.0754
12.5
3180
10913
300
20.8
2.8
1.2
1.9
0.5
0.5
2.2
3.4
40.0
79.6
0.0601
12.5
3924
13432
400
23.8
3.0
1.2
-
0.5
-
2.3
-
43.6
-
0.0470
12.5
4858
-
500
26.7
3.2
1.3
-
0.5
-
2.4
-
47.7
-
0.0366
12.5
5951
-

Trang chủ | Giới thiệu | Nhà Máy | Sản phẩm | Tin tức | Tuyển dụng | Liên hệ
Công ty cổ phần dây & cáp điện TAYA Việt Nam
Số 1 đường 1A Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai, Việt Nam
Điện thoại : (+84) 251-3836361 ~ 4
Fax : (+84) 251-3836388
Email kao@mail.taya.com.tw